đại diện nghĩa tiếng Đức là repräsentierend
đại diện còn có các bản dịch khác là
darstellt, vertreten, repräsentiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repräsentierend: đại diện
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đại diện