sự phá sản nghĩa tiếng Đức là Bankrott
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankrott: sự phá sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankrott
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phá sản