sự phá sản nghĩa tiếng Anh là insolvency
/ɪnˈsɒlvənsi/
sự phá sản còn có các bản dịch khác là
bankruptcy, racket, crash
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan insolvency: sự phá sản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
insolvency
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự phá sản