Bankrott nghĩa tiếng Việt là sự phá sản
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bankrott
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bankrott
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phá sản