sự nổ nghĩa tiếng Đức là Detonation
sự nổ còn có các bản dịch khác là
Sprengung, sprengend, Ausbruch, Explosion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Detonation: sự nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Detonation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nổ