sự nổ nghĩa tiếng Đức là Explosion
sự nổ còn có các bản dịch khác là
Detonation, Sprengung, sprengend, Ausbruch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Explosion: sự nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Explosion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nổ