sự nổ nghĩa tiếng Đức là sprengend
sự nổ còn có các bản dịch khác là
Detonation, Sprengung, Ausbruch, Explosion
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprengend: sự nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprengend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự nổ