sự giám sát nghĩa tiếng Đức là Überwachung
sự giám sát còn có các bản dịch khác là
Prüfung, Aufsicht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überwachung: sự giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überwachung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giám sát