Prüfung nghĩa tiếng Việt là sự giám sát
Prüfung còn có các bản dịch khác là
Kỳ thi, sự đánh giá, sự kiểm tra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Prüfung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Prüfung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự giám sát