sự giám sát dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là scrutiny
/ˈskruːtəni/
sự giám sát còn có các bản dịch khác là
oversight, monitoring, supervision, surveillance
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scrutiny: sự giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scrutiny
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự giám sát