strahlen nghĩa tiếng Việt là tỏa ra ánh sáng
strahlen còn có các bản dịch khác là
Tia, chiếu sáng, tỏa sáng, lấp lánh, tia sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strahlen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strahlen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa ra ánh sáng