stopper nghĩa tiếng Việt là nút
stopper phiên âm IPA là /ˈstɒpər/
stopper còn có các bản dịch khác là
Nút chặn, nắp đậy, nút chai, nút đậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stopper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stopper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút