stopper nghĩa tiếng Việt là nút đậy
stopper còn có các bản dịch khác là
Nút chặn, nắp đậy, nút, nút chai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stopper
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stopper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút đậy