nút đậy nghĩa tiếng Anh là stopper
nút đậy còn có các bản dịch khác là
clasp, shutter, seal, occlusion, obstruction
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stopper: nút đậy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stopper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút đậy