seal dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nút đậy
seal được đọc và có phiên âm là /siːl/
seal còn có các bản dịch khác là
(n), con dấu, làm thơ, dấu ấn, nút thắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút đậy