seal phiên âm IPA là /siːl/
seal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seal
Nghe phát âm giọng Mỹ của seal
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỗ bị nghẽn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seal