stifle nghĩa tiếng Việt là kiềm chế
stifle phiên âm IPA là /ˈstaɪfəl/
stifle còn có các bản dịch khác là
đè nén, làm ngột ngạt, làm tắc nghẽn, làm nghẹt tho, ngộp thở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stifle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stifle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kiềm chế