staggered nghĩa tiếng Việt là đã loạng choạng
staggered phiên âm IPA là /ˈstæɡərd/
staggered còn có các bản dịch khác là
Loạng choạng, lảo đảo, đi chập chững, đã đi lảo đảo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staggered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staggered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã loạng choạng