lảo đảo nghĩa tiếng Anh là
staggered
/ˈstæɡərd/
(v)(Past tense)
lảo đảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của staggered
Nghe phát âm giọng Mỹ của staggered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lảo đảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của staggered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan staggered: lảo đảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
staggered