have staggered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã đi lảo đảo
have staggered phiên âm IPA là /hæv ˈstæɡərd/
have staggered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have staggered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have staggered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đi lảo đảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have staggered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have staggered
Mở Rộng