sơn mài nghĩa tiếng Anh là lacquer
/ˈlækər/
sơn mài còn có các bản dịch khác là
lack, lacquered, varnish
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacquer: sơn mài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacquer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sơn mài