sơn mài nghĩa tiếng Anh là lacquered
/ˈlækərd/
sơn mài còn có các bản dịch khác là
lack, lacquer, varnish
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lacquered: sơn mài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lacquered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sơn mài