varnish nghĩa tiếng Việt là sơn mài
varnish phiên âm IPA là /ˈvɑːrnɪʃ/
varnish còn có các bản dịch khác là
Sơn móng tay, lớp bóng, làm bóng, son, tráng một lớp bên ngoài
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan varnish
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
varnish
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sơn mài