số tiền nghĩa tiếng Đức là Posten
số tiền còn có các bản dịch khác là
Geldsumme, beträge, Betrag, Summen, Umlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Posten: số tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Posten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
số tiền