số tiền nghĩa tiếng Đức là Geldsumme
số tiền còn có các bản dịch khác là
beträge, Betrag, Summen, Umlage, Posten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geldsumme: số tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geldsumme
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
số tiền