số tiền nghĩa tiếng Anh là sum of money
/sʌm ʌv ˈmʌni/
số tiền còn có các bản dịch khác là
amounts, sums, station, share in the costs, post
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sum of money: số tiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sum of money
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
số tiền