sổ tay nghĩa tiếng Đức là Handbuch
sổ tay còn có các bản dịch khác là
Notizblock, Notizbuch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Handbuch: sổ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Handbuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sổ tay