Notizbuch nghĩa tiếng Việt là Sổ tay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notizbuch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notizbuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sổ tay