Sổ tay nghĩa tiếng Đức là Notizbuch
Sổ tay còn có các bản dịch khác là
Handbuch, Notizblock
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Notizbuch: Sổ tay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Notizbuch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Sổ tay