simulieren nghĩa tiếng Việt là giả đò
simulieren còn có các bản dịch khác là
Giả vờ, mô tả, mô phỏng, mô phỏng lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simulieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simulieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giả đò