giả đò nghĩa tiếng Đức là simulieren
giả đò còn có các bản dịch khác là
mit Absicht machen, vorgeben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan simulieren: giả đò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
simulieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giả đò