sich winden nghĩa tiếng Việt là quằn quại
sich winden còn có các bản dịch khác là
Vặn vẹo, di chuyển lên và xuống, nhăn nheo, cuộn mình, ngoằn ngoèo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich winden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich winden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quằn quại