quằn quại nghĩa tiếng Đức là sich winden
quằn quại còn có các bản dịch khác là
wand sich, windet sich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich winden: quằn quại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich winden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
quằn quại