sich winden nghĩa tiếng Việt là di chuyển lên và xuống
sich winden còn có các bản dịch khác là
Vặn vẹo, nhăn nheo, cuộn mình, ngoằn ngoèo, quằn quại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich winden
Mở Rộng