sich von jdm verabschieden nghĩa tiếng Việt là Tạm biệt
sich von jdm verabschieden còn có các bản dịch khác là
Từ biệt, chia tay, giã từ ai, cáo biệt ai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich von jdm verabschieden
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tạm biệt