chia tay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich von jdm verabschieden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia tay
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich von jdm verabschieden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich von jdm verabschieden: chia tay
Mở Rộng