Tạm biệt nghĩa tiếng Đức là sich von jdm verabschieden
Tạm biệt còn có các bản dịch khác là
Tschüs!, Tschüss, Bis bald!, Auf Wiedersehen!, ciao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich von jdm verabschieden: Tạm biệt
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tạm biệt