sich abgespalten haben nghĩa tiếng Việt là ly khai
sich abgespalten haben còn có các bản dịch khác là
đã tách ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich abgespalten haben
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ly khai