ly khai nghĩa tiếng Anh là
seceded
/sɪˈsiːdɪd/
(v)(quá khứ)
ly khai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seceded
Nghe phát âm giọng Mỹ của seceded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ly khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seceded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seceded: ly khai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seceded