secede (v) nghĩa tiếng Việt là
ly khai
secede phiên âm IPA là /sɪˈsiːd/
secede còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của secede
Nghe phát âm giọng Mỹ của secede
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ly khai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của secede
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secede
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secede