còn sót lại nghĩa tiếng Anh là secede
/sɪˈsiːd/
còn sót lại còn có các bản dịch khác là
leeway, defect, remain, fall off, dip
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan secede: còn sót lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
secede
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còn sót lại