còn sót lại nghĩa tiếng Anh là fall off
/fɔːl ɒf/
còn sót lại còn có các bản dịch khác là
leeway, defect, secede, remain, dip
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fall off: còn sót lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fall off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còn sót lại