còn sót lại nghĩa tiếng Đức là
abfallen
(tr)(Vi)(fällt ab, ist abgefallen,fiel ab)
còn sót lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfallen: còn sót lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfallen