abfallen nghĩa tiếng Việt là còn sót lại
abfallen còn có các bản dịch khác là
Rơi, rơi xuống, không làm gì cả, rơi rụt, tồn tại lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abfallen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abfallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
còn sót lại