ly khai nghĩa tiếng Đức là sich abgespalten haben
ly khai còn có các bản dịch khác là
sich abspaltend, abgeschieden, sich abgespalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich abgespalten haben: ly khai
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ly khai