shrinking nghĩa tiếng Việt là chi tiết
shrinking phiên âm IPA là /ˈʃrɪŋkɪŋ/
shrinking còn có các bản dịch khác là
Co lại, đang co rút, giảm nhỏ, đang co lại, giới hạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrinking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrinking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chi tiết