chi tiết nghĩa tiếng Đức là Details
chi tiết còn có các bản dịch khác là
elaborativ, Detail, in der Tiefe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Details: chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Details
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chi tiết