chi tiết nghĩa tiếng Anh là shrinking
/ˈʃrɪŋkɪŋ/
chi tiết còn có các bản dịch khác là
verbose, Detailer, particulars, at length, in depth
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shrinking: chi tiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shrinking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chi tiết