shivered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
rùng mình
shivered phiên âm IPA là /ˈʃɪvərd/
shivered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shivered
Nghe phát âm giọng Mỹ của shivered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rùng mình
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shivered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivered