rùng mình nghĩa tiếng Anh là
shivered
/ˈʃɪvərd/
(v)
rùng mình còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shivered: rùng mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shivered